Đây là hai loại thanh long phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Hai loại quả này tuy giống nhau bên ngoài nhưng dinh dưỡng và giá thành đều khác nhau. Thanh long ruột đỏ thường có giá đắt hơn rất nhiều so với thanh long ruột trắng.
Thanh Long ruột đỏ thường có vỏ màu đỏ tươi sáng, trọng lượng nặng hơn rất nhiều so với ruột trắng do bên trong chứa nhiều nước hơn. Một quả Thanh Long ruột đỏ có thể nặng từ 500gr đến 900gr có quả lên tới 1 ký. Tai ngoe của thanh long ruột đỏ thường cong hơn thanh long ruột trắng và cổ trái của thanh long ruột đỏ cũng ngắn hơn thanh long ruột trắng.
Đặc Điểm Bên Ngoài
Đặc điểm |
Ruột Đỏ |
Ruột Trắng |
---|---|---|
Màu vỏ |
Đỏ tươi |
Hồng nhạt |
Trọng lượng |
500g - 900g (có thể đến 1kg) |
Nhẹ hơn |
Hình dáng |
Tai ngoe cong, cổ trái ngắn |
Tai ngoe thẳng hơn, cổ trái dài |
Hương Vị và Cảm Quan
Ruột Đỏ:
- Vị ngọt đậm đà
- Hương thơm đặc trưng
- Thích hợp cho món tráng miệng và nước ép
Ruột Trắng:
- Vị ngọt nhẹ hơn
- Hương vị tinh tế
Giá Trị Dinh Dưỡng
Thành phần |
Ruột Đỏ |
Ruột Trắng |
---|---|---|
Vitamin C |
★★★★☆ |
★★★☆☆ |
Chất chống oxy hóa |
★★★★★ |
★★★☆☆ |
Calo |
Thấp |
Thấp |
Chất xơ |
★★★★☆ |
★★★☆☆ |
Khoáng chất |
★★★★☆ |
★★★☆☆ |
Bảo Quản và Thời Hạn Sử Dụng
- Ruột Đỏ: Giữ độ tươi ngon lâu hơn nếu bảo quản đúng cách
- Ruột Trắng: Cần chú ý hơn trong việc bảo quản
Lựa Chọn Của Người Dùng
Sở thích cá nhân: Tùy khẩu vị thích vị ngọt đậm hay nhẹ nhàng?
Mục đích sử dụng: Làm món tráng miệng, nước ép hay ăn trực tiếp?
Ngân sách: Ruột đỏ thường có giá cao hơn
Giá trị dinh dưỡng: Cân nhắc nhu cầu về vitamin và chất chống oxy hóa
Hướng Dẫn Bà Con Chọn Giống Thanh Long Năng Suất, Chất Lượng