Giới thiệu chung về cây vú sữa
Cây vú sữa (tên khoa học: Chrysophyllum cainito) là loại cây ăn trái quen thuộc ở Việt Nam, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và miền Đông Nam Bộ. Với đặc điểm trái ngọt thanh, cơm mềm, giá trị dinh dưỡng cao và nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, vú sữa đang trở thành loại cây mang lại hiệu quả kinh tế ổn định cho nông dân.
Trên thị trường hiện nay, nhiều giống vú sữa nổi bật như vú sữa Lò Rèn, vú sữa tím, vú sữa Nica, vú sữa Bắc Thái… được lựa chọn rộng rãi tùy theo điều kiện canh tác.
.jpg)
Đặc điểm thực vật học của cây vú sữa
Thuộc họ Sapotaceae, dạng cây thân gỗ lớn, tán rộng.
Lá màu xanh thẫm mặt trên, mặt dưới ánh vàng đồng đặc trưng.
Hoa nhỏ, màu trắng kem, mọc thành chùm ở nách lá.
Trái hình cầu, vỏ màu xanh – tím tùy giống, cơm trắng dẻo, nhiều sữa.
Cây trưởng thành có thể đạt chiều cao 8–12 m, tuổi thọ 20–30 năm.
Vú sữa ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, thích hợp vùng đất thịt nhẹ, giàu hữu cơ, thoát nước tốt.
Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe
Trái vú sữa chứa nhiều:
Vitamin C, A
Canxi, magiê
Chất xơ hòa tan
Các hợp chất chống oxy hóa
Lợi ích sức khỏe:
Tăng sức đề kháng
Tốt cho tiêu hóa
Hỗ trợ xương và răng phát triển
Giảm căng thẳng, hỗ trợ giấc ngủ
Bổ sung năng lượng tự nhiên
Kỹ thuật trồng vú sữa đúng chuẩn
Chọn giống
Ưu tiên cây giống ghép, sạch bệnh, sinh trưởng mạnh, nguồn gốc rõ ràng. Cây cao 40–60 cm, lá xanh, rễ khỏe.
Chuẩn bị đất và hố trồng
Đào hố: 60 × 60 × 60 cm
Trộn 10–15 kg phân hữu cơ hoai mục + 0,5 kg vôi + 0,5 kg lân
Lên mô cao 40–50 cm ở vùng đất thấp để tránh úng.
Cách trồng
Đặt bầu giữa hố, giữ nguyên bộ rễ.
Lấp đất ngang mặt bầu, nén nhẹ, tưới đẫm.
Che nắng nhẹ 2–3 tuần đầu.
Chăm sóc vú sữa cho năng suất cao
Tưới nước
Giữ ẩm thường xuyên, đặc biệt giai đoạn ra hoa – nuôi trái.
Không để úng kéo dài, dễ gây thối rễ.
Bón phân
Gợi ý định kỳ:
Sau trồng 1–6 tháng: ưu tiên NPK cân đối + hữu cơ.
Trước khi ra hoa: tăng kali, canxi – bo để kích hoa đồng loạt.
Nuôi trái: bổ sung hữu cơ, humic, trung vi lượng để trái lớn – ngọt.
Sau thu hoạch: bón phục hồi bằng phân hữu cơ + NPK 15-15-15.
Tỉa cành – tạo tán
Tạo tán hình mâm xôi, giúp ánh sáng phân bố đều.
Cắt bỏ cành già, cành sâu bệnh, cành vượt.
Quản lý sâu bệnh
Một số bệnh hại phổ biến:
Sâu đục trái
Rệp sáp, bọ trĩ
Nấm thối rễ, xì mủ
Ruồi đục trái
Biện pháp:
Sử dụng chế phẩm sinh học – hữu cơ định kỳ.
Tăng cường thông thoáng vườn.
Tưới gốc bằng Trichoderma phòng nấm.
Treo bẫy ruồi để hạn chế hại trái.





