Phân bón vi lượng chelate là gì? Đây là một loại phân bón quan trọng, được nghiên cứu và sử dụng ngày càng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp hiện đại. Chelate là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được dùng để chỉ những phức hợp hữu cơ có khả năng bao bọc và gắn kết các ion kim loại như Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Mangan (Mn)... Nhờ đó, các nguyên tố vi lượng này được bảo vệ khỏi quá trình oxy hóa, kết tủa và cố định trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thu và sử dụng chúng hiệu quả hơn.
Tại sao cần sử dụng phân bón vi lượng chelate cho cây trồng?
Tất cả những chất dinh dưỡng cần thiết, bao gồm các nguyên tố vi lượng, đều phải được đáp ứng đầy đủ để cây trồng có thể phát triển tốt. Nếu đất bị thiếu hụt một hoặc một số vi lượng, việc bổ sung chúng bằng phân bón vi lượng chelate là vô cùng quan trọng.
Vai trò của các vi lượng đối với cây trồng
Các nguyên tố vi lượng như Sắt, Đồng, Kẽm, Mangan đóng vai trò thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Chúng tham gia vào hàng loạt các quá trình sinh lý và sinh hóa quan trọng như:
- Sắt (Fe): Là thành phần của các enzym liên quan đến quá trình quang hợp, hô hấp, tổng hợp diệp lục và các phản ứng khử oxy. Thiếu Sắt dẫn đến hiện tượng vàng lá, giảm sinh trưởng.
- Đồng (Cu): Cần thiết cho hoạt động của nhiều enzym, quá trình quang hợp, thụ phấn và phát triển hạt. Thiếu Cu làm chậm sự phát triển, giảm năng suất.
- Kẽm (Zn): Là thành phần của nhiều enzym, cần thiết cho sự phân chia tế bào, tổng hợp protein và điều hòa auxin. Thiếu Kẽm gây hiện tượng lá bị nhỏ, ngắn và cây sinh trưởng kém.
- Mangan (Mn): Tham gia vào quá trình quang hợp, tổng hợp diệp lục, chuyển hóa các hydrat cacbon. Thiếu Mangan khiến lá bị mắc bệnh đốm lá.
Các vi lượng dễ bị ô nhiễm và mất hiệu quả
Mặc dù các vi lượng rất quan trọng, chúng lại dễ bị oxy hóa hoặc kết tủa trong đất, trở nên không có tác dụng đối với thực vật. Nguyên nhân chủ yếu là:
- Đất có pH cao (>7) làm Sắt, Đồng, Kẽm bị oxy hóa và kết tủa.
- Đất thoáng khí kém, độ ẩm thấp khiến Mangan bị ô nhiễm.
- Hàm lượng chất hữu cơ trong đất thấp cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sự hấp thu các vi lượng.
Đây chính là lý do tại sao phân bón vi lượng dạng chelate rất cần thiết. Lớp vỏ hữu cơ bên ngoài những chất dinh dưỡng vi lượng này giúp bảo vệ và ngăn chặn các phản ứng không mong muốn, từ đó cải thiện hiệu quả sử dụng các vi lượng cho cây trồng.
Lợi ích của việc sử dụng phân bón chelate
Nhờ có lớp vỏ hữu cơ bảo vệ, các vi lượng trong phân bón chelate có khả năng:
- Tránh được quá trình oxy hóa, kết tủa và cố định trong đất.
- Được cây trồng hấp thu nhanh và dễ dàng hơn.
- Tăng hiệu quả sử dụng các chất dinh dưỡng vi lượng.
- Góp phần gia tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
- Tiết kiệm chi phí sản xuất so với việc bổ sung các vi lượng dạng vô cơ.
Phân bón vi lượng chelate cũng rất hiệu quả khi sử dụng cho phân bón lá. Lớp sáp tự nhiên bên ngoài lá khiến các khoáng chất khó thẩm thấu vào bên trong. Nhưng các phân tử hữu cơ của chelate vẫn có thể xuyên qua, giải phóng dinh dưỡng trực tiếp cho lá cây.
Nên sử dụng các loại vi lượng chelate nào?
Trên thị trường có nhiều loại phân bón vi lượng chelate khác nhau, được sản xuất từ các phối tử hữu cơ khác nhau. Các phối tử phổ biến nhất là EDTA, DTPA và EDDHA. Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại cây trồng và điều kiện đất đai.
Sắt chelate (Fe)
Sắt là vi lượng thiết yếu nhưng cũng rất dễ bị ô nhiễm trong nhiều loại đất. Các dạng Sắt chelate phổ biến bao gồm:
- FeEDTA: Ổn định ở điều kiện pH thấp (pH <6,5) nhưng kém hiệu quả ở đất có pH cao.
- FeDTPA: Ổn định hơn FeEDTA ở điều kiện pH cao hơn (pH 6-7,5).
- FeEDDHA: Ổn định và hiệu quả nhất ở điều kiện pH >7, nhưng cũng có giá thành cao hơn.
Trong các trường hợp pH đất cao, FeEDDHA được đánh giá là loại Sắt chelate tốt nhất, mặc dù chi phí cao hơn.
Đồng chelate (Cu)
Cây trồng cũng dễ bị thiếu Đồng, đặc biệt ở đất có pH cao. Đồng chelate EDTA 13% là loại phân bón được sử dụng phổ biến để khắc phục tình trạng này.
Kẽm chelate (Zn)
Kẽm cũng rất dễ bị ô nhiễm ở đất có pH >7,3. Kẽm chelate EDTA 15% là sự lựa chọn tốt để bổ sung Kẽm cho cây trồng.
Mangan chelate (Mn)
Ngoài pH, Mangan còn bị ảnh hưởng bởi độ thoáng khí và độ ẩm của đất. Thiếu Mn xảy ra thường xuyên hơn ở đất khô và có pH cao. Mangan chelate EDTA 13% là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp này.
Vì vậy, để lựa chọn các loại phân bón vi lượng chelate phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như pH, độ thoáng khí, độ ẩm và hàm lượng chất hữu cơ trong đất, đồng thời cân nhắc đến hiệu quả và chi phí sản xuất.
Các loại phân bón vi lượng chelate tốt nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, người nông dân có thể tìm thấy nhiều loại phân bón vi lượng chelate với thành phần và chất lượng khác nhau. Dưới đây là một số loại được đánh giá là tốt nhất:
Vi lượng chelate Sắt (Fe)
- EDHHA Fe 6%
- DTPA Fe 11%
- EDTA Fe 13%
Vi lượng chelate Kẽm (Zn)
- EDTA Zn 15%
Vi lượng chelate Mangan (Mn)
- EDTA Mn 13%
Vi lượng chelate Đồng (Cu)
- EDTA Cu 13%
Các loại phân bón chelate này được nhập khẩu và phân phối bởi FUNO, với chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều loại cây trồng khác nhau.
Kết luận
Phân bón vi lượng chelate đóng vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Nhờ có lớp vỏ hữu cơ bảo vệ, các vi lượng trong phân bón chelate có khả năng tránh được quá trình ô nhiễm, kết tủa và cố định trong đất, từ đó được cây trồng hấp thu nhanh và hiệu quả hơn.
Để lựa chọn được các loại phân bón vi lượng chelate phù hợp, người nông dân cần xem xét kỹ các yếu tố như pH, độ thoáng khí, độ ẩm và hàm lượng chất hữu cơ của đất. Mỗi loại chelate như Sắt, Đồng, Kẽm, Mangan đều có ưu và nhược điểm riêng, cần được sử dụng một cách phù hợp và hiệu quả nhất.
Các sản phẩm phân bón vi lượng chelate chất lượng cao của FUNO có thể là lựa chọn đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng, góp phần gia tăng năng suất và chất lượng nông sản.